Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noncombatant
noncombatant
Danh từ
quân sự
người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận