1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noncombatant

noncombatant

Danh từ
  • quân sự người (trong lực lượng vũ trang, chẳng hạn (như thầy thuốc hoặc cha tuyên úy...) không tham gia chiến đấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận