1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noncoincident demand

noncoincident demand

Điện lạnh
  • nhu cầu không trùng hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận