1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonchalant

nonchalant

/"nɔnʃələnt/
Tính từ
  • thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình
  • trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận