1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonblocking network

nonblocking network

Kỹ thuật
  • mạch không chặn
  • mạch không ùn tắc
  • mạng không tắc nghẽn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận