1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonagon

nonagon

Danh từ
  • cửu giác (hình 9 cạnh)
Toán - Tin
  • hình chín cạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận