Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nonagenarian
nonagenarian
/,nounidʤi"neəriən/
Tính từ
thọ chín mươi tuổi
Danh từ
người thọ chín mươi tuổi
Thảo luận
Thảo luận