1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonagenarian

nonagenarian

/,nounidʤi"neəriən/
Tính từ
  • thọ chín mươi tuổi
Danh từ
  • người thọ chín mươi tuổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận