1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-transmitting

non-transmitting

/"nɔntrænz"mitiɳ/
Tính từ
  • không cho truyền qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận