Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-transmitting
non-transmitting
/"nɔntrænz"mitiɳ/
Tính từ
không cho truyền qua
Thảo luận
Thảo luận