Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-synchronized
non-synchronized
/"nɔn"siɳkrənaizd/
Tính từ
không được làm đồng bộ; không khớp tiếng; không phối hợp
Thảo luận
Thảo luận