Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-skid
non-skid
/"nɔn"skid/
Tính từ
non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...)
Cơ khí - Công trình
không bị trượt
Xây dựng
không trượt được
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận