Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-resistant
non-resistant
/"nɔnri"zistənt/
Tính từ
không kháng cự
Danh từ
người không kháng c
Thảo luận
Thảo luận