1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-resident

non-resident

/"nɔn"rezidənt/
Tính từ
  • không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc
Danh từ
  • người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc
Kinh tế
  • người không cư trú
  • người không phải cư dân
  • người không phải dân cư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận