Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-radioactive
non-radioactive
/"nɔn,reidiou"æktiv/
Tính từ
không phóng xạ
Thảo luận
Thảo luận