Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-observance
non-observance
/"nɔnəb"zə:vəns/
Danh từ
sự không tuân theo (luật pháp...)
Thảo luận
Thảo luận