1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-fulfilment

non-fulfilment

/"nɔnful"filmənt/
Danh từ
  • sự không thực hiện, sự không hoàn thành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận