1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-freezing

non-freezing

/"nɔn"fri:ziɳ/
Tính từ
  • không đông
Kỹ thuật
  • không đóng băng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận