1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-flammable

non-flammable

/"nɔn"flæməbl/
Tính từ
  • không cháy, không bắt lửa
Kỹ thuật
  • không cháy
  • không cháy được
Xây dựng
  • không bốc cháy
  • không bốc lửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận