1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-durables

non-durables

Kinh tế
  • hàng tiêu dùng không lâu bền
  • hàng tiêu dùng mau hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận