1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-delivery

non-delivery

Kinh tế
  • chưa giao hàng
  • chưa nhận
  • chưa nhận được
  • sự chưa chuyển giao
  • sự không giao được (bưu phẩm)
Toán - Tin
  • không thể gửi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận