1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-corrodible

non-corrodible

/"nɔnkə"roudəbl/
Tính từ
  • không bị gặm mòn
Kỹ thuật
  • không gỉ
Xây dựng
  • khó gỉ
Hóa học - Vật liệu
  • không bị gỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận