Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-corrodible
non-corrodible
/"nɔnkə"roudəbl/
Tính từ
không bị gặm mòn
Kỹ thuật
không gỉ
Xây dựng
khó gỉ
Hóa học - Vật liệu
không bị gỉ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận