Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-conductor
non-conductor
/"nɔnkən,dʌktə/
Danh từ
vật lý
chất không dẫn (nhiệt, điện)
Toán - Tin
chất không dẫn
Chủ đề liên quan
Vật lý
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận