1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-conductor

non-conductor

/"nɔnkən,dʌktə/
Danh từ
  • vật lý chất không dẫn (nhiệt, điện)
Toán - Tin
  • chất không dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận