non-conducting
/"nɔnkən"dʌktiv/ (non-conducting) /"nɔnkən"dʌktiɳ/
- conducting) /"nɔnkən"dʌktiɳ/
Tính từ
- vật lý không dẫn (nhiệt điện)
Kỹ thuật
- không dẫn nhiệt
Hóa học - Vật liệu
- không dẫn điện
Chủ đề liên quan
Thảo luận