Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-commutative
non-commutative
/"nɔnkəm"mju:tətiv/
Danh từ
sự không hứa hẹn, sự không cam kết, sự không tự thắt buộc
Tính từ
không giao hoán, không đổi nhau
Toán - Tin
không giao hoán
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận