1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-committal

non-committal

/"nɔnkə"mitl/
Tính từ
  • không hứa hẹn, không cam kết, không tự thắt buộc; vô thưởng, vô phạt (câu trả lời...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận