Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-combatant
non-combatant
/"nɔn"kɔmbətənt/
Tính từ
quân sự
không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
Danh từ
quân sự
người không trực tiếp chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận