1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-belligerent

non-belligerent

/"nɔnbi"lidʤərənt/
Tính từ
  • không tham chiến
Danh từ
  • nước không tham chiến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận