Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-belligerent
non-belligerent
/"nɔnbi"lidʤərənt/
Tính từ
không tham chiến
Danh từ
nước không tham chiến
Thảo luận
Thảo luận