Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-aqueous
non-aqueous
/"nɔn"eikwiəs/
Tính từ
không có nước, khô
Kỹ thuật
khô
không có nước
Hóa học - Vật liệu
không nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận