1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-appearance

non-appearance

/"nɔnə"piərəns/
Danh từ
  • pháp lý sự vắng mặt (trong phiên toà)
Kinh tế
  • sự khuyết tịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận