1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nomograph

nomograph

  • toán đồ, đồ thị toán
Toán - Tin
  • đồ thị toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận