1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nomogram

nomogram

  • toán đồ
  • hexagonal n. toán đồ lục giác
  • riht-angled n. toán đồ vuông góc
  • slide-rule n. toán đồ loại thước tính
Kỹ thuật
  • biểu đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận