Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nomogram
nomogram
toán đồ
hexagonal n. toán đồ lục giác
riht-angled n. toán đồ vuông góc
slide-rule n. toán đồ loại thước tính
Kỹ thuật
biểu đồ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận