Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nominator
nominator
/"nɔmineitə/
Danh từ
người chỉ định, người bổ nhiệm (ai vào một chức vụ gì)
người giới thiệu, người đề cử (ai ra ứng cử)
Kinh tế
người ẩn danh
người bổ nhiệm
người đề cử
người mượn tên
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận