Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nominative
nominative
/"nɔminətiv/
Tính từ
được bổ nhiệm, được chỉ định; sự bổ nhiệm, sự chỉ định
ngôn ngữ học
danh sách
Danh từ
chủ ng
ngôn ngữ học
danh sách
Xây dựng
danh cách
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận