Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nomenclature
nomenclature
/nou"menklətʃə/
Danh từ
phép đặt tên gọi, danh pháp
thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
từ hiếm
mục lục
Kinh tế
danh mục
hàng hóa
danh mục hàng hóa
Kỹ thuật
cách đặt tên
danh mục
danh pháp
thuật ngữ
Xây dựng
bảng danh pháp
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Hàng hóa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận