1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nomenclature

nomenclature

/nou"menklətʃə/
Danh từ
  • phép đặt tên gọi, danh pháp
  • thuật ngữ (của một ngành khoa học...)
  • từ hiếm mục lục
Kinh tế
Kỹ thuật
  • cách đặt tên
  • danh mục
  • danh pháp
  • thuật ngữ
Xây dựng
  • bảng danh pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận