1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noiselessness

noiselessness

/"nɔizlisnis/
Danh từ
  • sự im lăng, sự yên ắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận