1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noise temperature

noise temperature

Kỹ thuật
  • nhiệt độ tiếng ồn
Điện tử - Viễn thông
  • nhiệt độ tạp âm
  • nhiệt độ tạp nhiễu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận