1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noise-killer

noise-killer

/"nɔiz,kilə/
Danh từ
Điện lạnh
  • khử ồn
  • tiêu ồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận