1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noise background

noise background

Kỹ thuật
  • nền nhiễu
  • nền tiếng ồn
  • phông tiếng ồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận