Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noggin
noggin
/"nɔgin/
Danh từ
ca nhỏ
Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít)
Kỹ thuật
xà ngang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận