1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nog

nog

/nɔg/
Danh từ
  • rượu bia bốc (một loại bia mạnh)
  • cái chêm, mảnh chêm (bằng gỗ to bằng viên gạch, như loại xây vào tường dể lấy chỗ đóng đinh)
  • gốc cây gây còn lại; gốc cây gãy còn lại
Động từ
  • đóng mảnh chêm vào
Kỹ thuật
  • đinh gỗ
  • gỗ súc
  • nêm gỗ
Xây dựng
  • gạch bằng gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận