1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noetic

noetic

/nou"etik/
Tính từ
  • lý trí, tinh thần
  • trừu tượng
Danh từ
  • khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận