1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nodule

nodule

/"nɔdju:l/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bao thể
  • đá cuội
  • hạt nhỏ
  • kết hạch
  • mấu nhỏ
  • thân quặng
Y học
  • nốt, một chỗ phồng nhỏ hay một kết tập các tế bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận