Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nodulated
nodulated
/"nɔdjuleitid/
Tính từ
có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ
có nhiều cục u nh
Thảo luận
Thảo luận