1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nodi lymphaticibronchopulmonales

nodi lymphaticibronchopulmonales

Y học
  • hạch bạch huyết phế quản phổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận