Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nodi
nodi
/"noudəs/
Danh từ
nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)
Thảo luận
Thảo luận