1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ node

node

/noud/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điểm nối
  • điểm nút
  • điểm phân nhánh
  • đốt
  • nút
  • nút điện áp
  • nút giàn
  • nút khung
  • nút mạng
  • mắt
  • mấu
  • mối nối
  • tiếp điểm
Toán - Tin
  • điểm tự cắt
  • node
  • nút, mắt
Y học
  • nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô
Xây dựng
  • sự buộc nút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận