1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noddle

noddle

/"nɔdl/
Danh từ
  • đầu
Động từ
  • gật (đầu); lắc lư (đầu)
Xây dựng
  • sự kết hoạch
  • thể bị bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận