1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noctovision

noctovision

Danh từ
  • truyền hình bằng tia hồng ngoại
  • khả năng nhìn trong bóng tối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận