1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noctivision

noctivision

/,nɔktə"viʤn/
Danh từ
  • khả năng nhìn thấy trong bóng bổi
  • truyền hình bằng tia ngoại đ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận