1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noctiflorous

noctiflorous

/,nɔkti"flɔ:rəs/
Tính từ
  • nở hoa về đêm (cây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận