1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noctambulism

noctambulism

/nɔk"tæmbjulizm/
Danh từ
  • tính hay đi chơi đêm
  • trạng thái ngủ đi rong, trạng thái miên hành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận