1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nobleness

nobleness

/nou"bles/
Danh từ
  • sự cao quý
  • tính cao thượng, tính cao nhã, tính hào hiệp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận